1. Ý nghĩa việc viết đặc tả use case
Việc viết use case đóng vai trò vô cùng lớn trong việc xác định rõ ràng những gì phần mềm cần thực hiện và hỗ trợ giao tiếp yêu cầu một cách hiệu quả. Use case giúp team business và bên technical có thể hiểu và cung cấp phản hồi một cách hiệu quả
Mô tả chi tiết từng Use Case trong sơ đồ không chỉ giúp các bên liên quan hiểu rõ về hệ thống mà còn đảm bảo tính nhất quán khi phát triển và kiểm thử.
Cấu trúc một Use Case Description
Dưới đây là các thành phần cần thiết để mô tả một Use Case rõ ràng và đầy đủ:
Thuộc tính | Nội dung |
---|---|
Use Case Name | Đăng nhập. |
Short Description | Tóm tắt chức năng mà Use Case thực hiện, ví dụ: "Cho phép người dùng đăng nhập vào hệ thống theo từng role". |
Actor | Các tác nhân tham gia, ví dụ: "Người dùng thông thường", "Quản trị viên". |
Pre-Condition(s): | Điều kiện cần thiết trước khi Use Case bắt đầu, ví dụ: "Người dùng phải có tài khoản hợp lệ". |
Post-Condition(s): | Trạng thái của hệ thống sau khi Use Case hoàn tất, ví dụ: "Người dùng được đăng nhập và truy cập trang chính". |
Basic Flow | Trình tự các bước xảy ra khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ, ví dụ: |
1. Người dùng truy cập vào ứng dụng. | |
2. Người dùng chọn phương thức đăng nhập bằng tài khoản. | |
3. Người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu và chọn lệnh đăng nhập. | |
4. Hệ thống kiểm tra thông tin và xác nhận tài khoản hợp lệ. | |
5. Hệ thống chuyển hướng người dùng đến trang chính. | |
Alternative Flow | Mô tả các tương tác khác có thể xảy ra, ví dụ: |
2a. Người dùng chọn phương thức đăng nhập bằng tài khoản Gmail | |
2a1. Hệ thống chuyển sang màn hình đăng nhập của Google | |
3a. Người dùng nhập tài khoản Google và chọn lệnh đăng nhập | |
4a. Google xác thực thông tin đăng nhập thành công và cho phép người dùng truy cập ứng dụng | |
Ngoại lệ | Mô tả các tình huống có thể xảy ra khi các sự kiện bất ngờ hoặc không lường trước được đã xảy ra, ví dụ: |
4c. Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập không thành công và hiển thị thông báo. 4c1. Người dùng chọn lệnh hủy đăng nhập. Use Case dừng lại. | |
4c2. Người dùng chọn lệnh lấy lại mật khẩu. Use Case tiếp tục "Use Case lấy lại mật khẩu". |
Lưu ý khi mô tả Use Case
- Đơn giản hóa: Nội dung cần rõ ràng, dễ hiểu cho cả người không chuyên về kỹ thuật.
- Không bỏ sót: Đảm bảo bao quát đầy đủ cả luồng chính và luồng thay thế.
- Tập trung vào giá trị: Chỉ mô tả những gì thực sự mang lại giá trị cho tác nhân (actor).
Với cách mô tả chi tiết này, Use Case Description sẽ trở thành tài liệu tham chiếu quan trọng trong quá trình phát triển hệ thống. 😊
Top comments (0)