DEV Community

Kim Hieu Work
Kim Hieu Work

Posted on

Chức năng & ví dụ chuyển động của DMC 3000 / 5000 Series (LeadShine)

🚀 Chức năng & ví dụ chuyển động của DMC 3000 / 5000 Series (LeadShine)

Các ví dụ này mô tả những chế độ điều khiển chuyển động tiêu chuẩn mà card DMC hỗ trợ — áp dụng cho dòng DMC-3000, 5000 và tương tự như DMC-E3032.


💡 Danh sách ví dụ & giải thích

Ví dụ Tên tiếng Trung Dịch tiếng Việt Chức năng / Giải thích chi tiết
例1_定长运动 定长运动 Chuyển động định chiều dài (Fixed-Length Motion) Trục di chuyển một khoảng cách cố định (ví dụ 100 mm, 5000 xung). Đây là kiểu “đi đến vị trí tuyệt đối hoặc tương đối”, dùng lệnh kiểu MoveAbs hoặc MoveRel. Thường dùng cho cắt theo chiều dài, định vị sản phẩm, hoặc gắp đặt chính xác.
例2_连续运动 连续运动 Chuyển động liên tục (Continuous Motion) Trục quay hoặc di chuyển liên tục không giới hạn, cho đến khi dừng bằng lệnh hoặc tín hiệu ngoài. Dùng trong băng tải, cuộn dây, động cơ quay tròn liên tục. Có thể thay đổi tốc độ trong khi đang chạy.
例3_插补运动 插补运动 Chuyển động nội suy (Interpolation Motion) Hai hay nhiều trục chạy phối hợp theo một đường cong hoặc đường thẳng — ví dụ vẽ vòng tròn, đường chéo, hoặc quỹ đạo tùy ý. Có nội suy tuyến tính (Linear)nội suy tròn (Circular). Rất quan trọng trong CNC / robot / cắt laser.
例4_PVT运动 PVT运动 Chuyển động PVT (Position-Velocity-Time) Dạng điều khiển “điểm-đến-điểm” nâng cao, trong đó người dùng cung cấp vị trí, vận tốc và thời gian cho từng điểm. Hệ thống nội suy mượt giữa các điểm → cho phép quỹ đạo trơn tru, không giật. Dùng nhiều trong cánh tay robot, cắt CNC 3D, pick-and-place.
例5_手轮运动 手轮运动 Chế độ tay quay / Handwheel Mode Cho phép điều khiển trục thủ công bằng tay quay xung (pulse handwheel) hoặc encoder ngoài. Khi quay tay, trục di chuyển tương ứng. Dùng trong thiết lập ban đầu (jog) hoặc chỉnh cơ khí chính xác.
例6_回原点运动 回原点运动 Chuyển động về gốc (Homing Motion) Trục tự động trở về điểm gốc (home position) thông qua cảm biến hoặc công tắc gốc. Cần thiết sau khi khởi động hệ thống để thiết lập tọa độ tuyệt đối.
例7_IO IO输入输出 I/O vào ra Ví dụ minh họa cách đọc và ghi I/O số (digital input/output) — ví dụ bật relay, đọc công tắc giới hạn, điều khiển đèn báo, cảm biến, van, v.v.
例8_AD-DA 模拟量输入输出 Ngõ tương tự (Analog In/Out – A/D & D/A) Đọc tín hiệu analog (ví dụ cảm biến dòng, lực, áp suất) qua A/D và xuất tín hiệu điều khiển analog (tốc độ, mô-men…) qua D/A. Thường dùng khi kết hợp servo analog / biến tần / cảm biến áp suất.
例9_低速一维位置比较 低速一维位置比较 So sánh vị trí 1D tốc độ thấp (Low-Speed 1D Position Compare) Khi trục di chuyển và đạt đến một vị trí nhất định, hệ thống xuất tín hiệu OUT (ví dụ trigger camera, bắn laser). Dạng “position compare trigger”.
例10_低速二维位置比较 低速二维位置比较 So sánh vị trí 2D tốc độ thấp (Low-Speed 2D Position Compare) So sánh vị trí của hai trục cùng lúc, chỉ khi cả hai đạt điều kiện → xuất tín hiệu OUT. Dùng cho đánh dấu, in, hoặc bắn chính xác tại giao điểm.
例11_高速二维位置比较 高速二维位置比较 So sánh vị trí 2D tốc độ cao (High-Speed 2D Compare) Giống ví dụ trên nhưng ở tốc độ cao, dùng phần cứng chuyên dụng (hardware compare) để không bị delay do phần mềm. Dùng trong ứng dụng tốc độ cao: in-line marking, laser cutting, camera trigger.
例12_高速一维位置比较+高速锁存 高速一维位置比较+高速锁存 So sánh vị trí 1D tốc độ cao + chốt tốc độ cao (Latch) Khi trục đạt vị trí hoặc tín hiệu ngoài kích hoạt, lập tức ghi lại vị trí hiện tại (latch) với độ chính xác μs. Dùng cho đo vị trí nhanh, bắt cạnh encoder, camera sync.
例13_螺距补偿 螺距补偿 Bù sai số bước vít me (Pitch Compensation) Bù sai số cơ khí trong vít me hoặc hệ truyền động tuyến tính. Controller sẽ hiệu chỉnh vị trí theo bảng bù để tăng độ chính xác tuyệt đối. Dùng trong CNC, đo lường chính xác, cơ cấu vít me-bi.

🧭 Nhóm chức năng chính

Nhóm chức năng Bao gồm các ví dụ Ý nghĩa tổng quát
Cơ bản 例1, 例2, 例6 Di chuyển định vị, liên tục, về gốc
Nội suy & quỹ đạo 例3, 例4 Nhiều trục, chuyển động trơn tru
Điều khiển bằng tay / thiết lập 例5 Jog / handwheel
I/O và Analog 例7, 例8 Giao tiếp ngoại vi
So sánh vị trí / Trigger 例9 → 例12 Tạo tín hiệu khi đạt vị trí hoặc sự kiện
Bù sai số / hiệu chỉnh chính xác 例13 Tăng độ chính xác cơ khí

⚙️ Gợi ý sử dụng

  • Các ví dụ này thường có sẵn trong phần mềm điều khiển / SDK / Demo của LeadShine.
  • Có thể gọi qua API hoặc script để thực hiện tương tự.
  • Khi test: nên bật simulator hoặc giới hạn hành trình để tránh va chạm cơ khí.

💬 Mẹo nhỏ: Nếu bạn đang lập trình bằng C# hoặc C++ với thư viện LTDMC.dll, mỗi ví dụ trên tương ứng với một nhóm hàm trong API (ví dụ: dmc_pmove, dmc_line_move, dmc_arc_move, dmc_PvtTableMove, dmc_compare_config...).

Top comments (0)