Bạn có biết rằng chỉ cần một lỗ hổng trên trang web, hacker có thể dễ dàng cài mã độc, đánh cắp dữ liệu và làm sập toàn bộ hệ thống của bạn trong nháy mắt? Với sự gia tăng các cuộc tấn công mạng, việc bảo vệ website đã trở thành điều bắt buộc của các website.
Trrong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mã độc, và các cách phương án phòng ngừa mã đọc cho trang web của bạn.
Mã độc là gì.
Mã độc (malware - viết tắt của "malicious software") là các chương trình hoặc đoạn mã được thiết kế với mục đích xấu, nhằm gây hại, đánh cắp thông tin, phá hoại hệ thống, hoặc chiếm quyền kiểm soát thiết bị của người dùng mà không được sự cho phép
Dấu hiệu nhận biết website của bạn đã bị nhiễm mã độc.
1. Hiệu suất website giảm đáng kể
- Website tải chậm bất thường.
- Máy chủ sử dụng nhiều tài nguyên hơn bình thường (CPU, RAM).
- Nguyên nhân: Hacker cài mã độc chạy ngầm hoặc sử dụng máy chủ để thực hiện các tác vụ khác, như gửi spam hoặc khai thác tiền điện tử.
2. Xuất hiện nội dung hoặc liên kết lạ
- Website có các liên kết đến trang web không liên quan.
- Thêm các pop-up quảng cáo mà bạn không cài đặt.
- Nội dung hoặc tệp tin không rõ nguồn gốc xuất hiện trên website.
3. Trình duyệt hoặc Google cảnh báo website không an toàn
- Khi truy cập trang, trình duyệt hiển thị cảnh báo: "Trang web này không an toàn", hoặc Google hiển thị cảnh báo trong kết quả tìm kiếm.
- Nguyên nhân: Website bị Google đánh dấu là có chứa mã độc hoặc phần mềm không an toàn (qua Google Safe Browsing).
4. Người dùng báo cáo các vấn đề bất thường
- Người dùng bị chuyển hướng đến các trang web không mong muốn khi truy cập trang của bạn.
- Người dùng nhận thấy nội dung lạ trên trang.
- Nguyên nhân: Mã độc được thiết kế để tác động lên người truy cập, như thực hiện tấn công lừa đảo (phishing) hoặc quảng cáo độc hại.
5. Tệp tin hoặc mã lạ trên máy chủ
- Xuất hiện các tệp tin mới không do bạn tải lên.
- Tệp hoặc mã nguồn của bạn bị thay đổi.
- Nguyên nhân: Hacker tải lên mã độc hoặc chỉnh sửa tệp để thực hiện hành vi xấu.
6. Lượng truy cập bất thường
Lượng truy cập tăng đột biến từ các địa chỉ IP hoặc khu vực không quen thuộc.
Các yêu cầu HTTP đáng ngờ trong log server (ví dụ: truy cập các tệp admin hoặc script độc hại).
- Nguyên nhân: Hacker sử dụng website của bạn để thực hiện tấn công DDoS hoặc gửi spam.
7. Email từ domain bị đưa vào spam
- Email từ tên miền của bạn (ví dụ: admin@yourdomain.com) bị đánh dấu là spam hoặc bị chặn.
- Xuất hiện các email bạn không gửi trong hộp thư đi.
- Nguyên nhân: Website hoặc máy chủ email của bạn bị hacker lợi dụng để gửi email spam
Các phương pháp tấn công Website bằng mã độc và cách phòng chống
1. Tấn Công Cross-Site Scripting (XSS)
Xảy ra khi kẻ tấn công chèn mã JavaScript độc hại vào trang web thông qua các trường nhập liệu như ô tìm kiếm, bình luận, hoặc các form thoong tin. Mã độc này sau đó được thực thi trên trình duyệt của người dùng khác khi họ truy cập trang web, dẫn đến việc đánh cắp cookie, thông tin đăng nhập... Kẻ tấn công có thể sử dụng XSS để chuyển hướng người dùng đến trang web giả mạo hoặc tấn công các chức năng khác của trang web.
Phòng chống:
- Kiểm tra và lọc dữ liệu đầu vào
- Mã hóa dữ liệu đầu ra
- Sử dụng các cơ chế bảo mật hiện đại
- Tránh chèn trực tiếp dữ liệu vào HTML
- Sử dụng HTTPS
2. Tấn Công Website thông qua SQL Injection (SQLi)
SQL Injection (SQLi) là một loại tấn công mạng trong đó kẻ tấn công thực hiện việc chèn các câu lệnh SQL độc hại vào trường nhập liệu (input field) của một ứng dụng web. Mục tiêu của SQLi là khai thác lỗ hổng trong cơ chế truy vấn cơ sở dữ liệu (CSDL) để truy xuất, sửa đổi, xóa hoặc thậm chí kiểm soát hoàn toàn cơ sở dữ liệu của ứng dụng.
Phòng chống:
- Sử dụng câu lệnh truy vấn có tham số hóa (Prepared Statements)
- Xác thực và làm sạch dữ liệu đầu vào.
- Sử dụng ORM (Object Relational Mapping)
- Ẩn thông báo lỗi chi tiết
- Sử dụng Firewall ứng dụng web (WAF)
- Cập nhật và vá lỗi thường xuyên
3. Tấn Công Website bằng File Inclusion
File Inclusion là một kỹ thuật tấn công mạng mà kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng trong việc xử lý các yêu cầu tải (include) các file trên máy chủ. Đây là một lỗ hổng bảo mật phổ biến trong các ứng dụng web khi người phát triển sử dụng các hàm hoặc chức năng để tải file mà không kiểm tra đầu vào đúng cách.
Phòng chống:
- Sử dụng danh sách trắng (Whitelisting) cho các file cần include
- Kiểm tra và xác thực đầu vào (Input Validation)
- Sử dụng các đường dẫn tuyệt đối
- Giới hạn quyền truy cập file
Giải pháp cho website bị nhiễm mã độc
1. Ngắt kết nối website khỏi mạng: ngừng việc tiếp tục lây lan mã độc và bảo vệ người dùng khỏi các nguy cơ tiềm ẩn.
2. Kiểm tra mã độc và quét website: nhằm xác định loại mã độc và vị trí bị nhiễm.
3. Xóa mã độc khỏi website: Loại bỏ mã độc để website trở lại trạng thái bình thường.
4. Khôi phục từ bản sao lưu sạch: Phục hồi website về trạng thái an toàn trước khi bị tấn công.
5. Đổi mật khẩu và kiểm tra quyền truy cập: ngừng hacker tiếp cận website hoặc máy chủ.
6. Kiểm tra và vá các lỗ hổng bảo mật: ngăn ngừa việc tái nhiễm mã độc.
7. Kiểm tra lịch sử thay đổi: để xem nếu hacker đã thay đổi mã nguồn hay thêm tệp độc hại.
Top comments (0)