DEV Community

Quang Lê
Quang Lê

Posted on

Tóm tắt về công nghệ, frameworks và tools

1. Server-Side Languages

  • Purpose: Xử lý logic, xử lý dữ liệu và các hoạt động phía server của các ứng dụng web.

Popular Languages:

  • Python: Ngôn ngữ linh hoạt, phổ biến với các framework như DjangoFlask.

    • Ví dụ: Sử dụng Django để phát triển hệ thống quản lý nội dung (CMS).
  • PHP: Dễ học, phổ biến cho phát triển web với các framework như Laravel.

    • Ví dụ: Laravel được sử dụng để xây dựng một trang thương mại điện tử.
  • Node.js: Runtime của Javascript, giúp xây dựng các ứng dụng mạng có khả năng mở rộng.

    • Ví dụ: Sử dụng Node.js để xây dựng một API thời gian thực với Socket.io.
  • Java: Ngôn ngữ mạnh mẽ, thường dùng cho ứng dụng doanh nghiệp với các framework như Spring.

    • Ví dụ: Dùng Spring Boot để xây dựng hệ thống quản lý thông tin nội bộ doanh nghiệp.

2. Databases

  • Purpose: Lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu cho các ứng dụng web.

Types of Databases:

  • SQL (Relational): Dữ liệu có cấu trúc với quan hệ (ví dụ: MySQL, PostgreSQL, SQL Server).

    • Ví dụ: Sử dụng MySQL để lưu trữ dữ liệu người dùng cho một hệ thống quản lý sinh viên.
  • NoSQL (Non-Relational): Lược đồ linh hoạt cho dữ liệu không có cấu trúc (ví dụ: MongoDB, Cassandra).

    • Ví dụ: Sử dụng MongoDB để lưu trữ dữ liệu động cho một ứng dụng mạng xã hội.

CRUD Operations:

  • Các thao tác cơ bản với database: CREATE, READ, UPDATE, DELETE.

3. API (Application Programming Interface)

  • Purpose: Cho phép giao tiếp giữa server và client hoặc giữa các dịch vụ với nhau.

Types of APIs:

  • REST (Representational State Transfer): Sử dụng các phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE).

    • Ví dụ: Tạo API RESTful để xử lý yêu cầu sản phẩm cho trang thương mại điện tử.
  • GraphQL: Ngôn ngữ truy vấn API cho phép client yêu cầu dữ liệu cụ thể.

    • Ví dụ: Dùng GraphQL để giảm số lượng request khi lấy dữ liệu cho nhiều thành phần giao diện trên một trang.
  • SOAP (Simple Object Access Protocol): Giao thức cho việc trao đổi thông tin có cấu trúc trong dịch vụ web.

    • Ví dụ: Sử dụng SOAP cho các hệ thống tài chính có yêu cầu bảo mật cao.

4. Authentication & Authorization

  • Authentication: Xác minh danh tính người dùng (ví dụ: Hệ thống đăng nhập).
  • Authorization: Xác định quyền truy cập của người dùng (ví dụ: Điều khiển truy cập).

Methods:

  • Sessions/Cookies: Lưu trữ dữ liệu phiên trên server hoặc client.
  • JWT (JSON Web Tokens): Token bảo mật cho xác thực không trạng thái.
  • OAuth: Giao thức cấp quyền (ví dụ: Đăng nhập qua mạng xã hội).

Tóm tắt về công nghệ, frameworks và tools

5. Web Servers

  • Purpose: Phục vụ các trang web và xử lý yêu cầu từ phía client.

Popular Servers:

  • Apache: Mã nguồn mở phổ biến, hỗ trợ tốt cho PHP.

    • Ví dụ: Apache chạy trên máy chủ web của doanh nghiệp để phục vụ các trang nội bộ.
  • Nginx: Server hiệu suất cao, thường được dùng như một proxy ngược.

    • Ví dụ: Dùng Nginx để làm proxy điều phối request đến nhiều microservices.
  • Node.js: Khả năng built-in server với module HTTP.

    • Ví dụ: Dùng Node.js để tạo API cho hệ thống chat thời gian thực.

6. Middleware

  • Purpose: Xử lý các yêu cầu và phản hồi trước khi đến server hoặc client.

Examples:

  • Express.js Middleware: Xử lý các tác vụ như ghi nhật ký, xác thực, xử lý lỗi.
  • Middleware in Django: Xử lý các yêu cầu và phản hồi, hỗ trợ bảo mật và quản lý phiên.

7. Version Control

  • Git: Theo dõi các thay đổi, cộng tác trên mã nguồn và quản lý phiên bản (ví dụ: git init, git branch, git merge).
  • Branching: Làm việc trên các tính năng/sửa lỗi mà không ảnh hưởng đến mã nguồn chính.

8. Deployment

  • Purpose: Triển khai các ứng dụng đến người dùng.

Tools:

  • Containers: Gói ứng dụng và các phụ thuộc (ví dụ: Docker).
  • CI/CD Pipelines: Tự động hóa kiểm thử, tích hợp và triển khai (ví dụ: Jenkins, GitHub Actions).
  • Cloud Services: Lưu trữ ứng dụng trên các nền tảng đám mây (ví dụ: AWS, Azure, Google Cloud).

Top comments (0)