DEV Community

Nguyen Hoang
Nguyen Hoang

Posted on

danh index

  1. Chỉ mục đơn giản (Single-column index) Định nghĩa: Chỉ mục được tạo cho một cột duy nhất trong bảng. Ví dụ: Tạo chỉ mục trên cột email trong bảng users để cải thiện tốc độ tìm kiếm khi lọc theo địa chỉ email.
  2. Chỉ mục nhiều cột (Composite index) Định nghĩa: Chỉ mục được tạo cho nhiều cột trong bảng. Chỉ mục này có thể cải thiện hiệu suất cho các truy vấn sử dụng nhiều cột trong điều kiện WHERE. Ví dụ: Tạo chỉ mục trên cột first_name và last_name trong bảng users.
  3. Chỉ mục duy nhất (Unique index) Định nghĩa: Chỉ mục đảm bảo rằng tất cả các giá trị trong cột (hoặc nhóm cột) là duy nhất. Không cho phép giá trị trùng lặp. Ví dụ: Chỉ mục duy nhất trên cột email trong bảng users để đảm bảo không có hai người dùng nào có cùng một địa chỉ email.
  4. Chỉ mục toàn văn (Full-text index) Định nghĩa: Chỉ mục được tối ưu hóa cho việc tìm kiếm văn bản trong các cột chứa chuỗi lớn, như văn bản hoặc mô tả. Hỗ trợ tìm kiếm các từ khóa trong văn bản. Ví dụ: Sử dụng chỉ mục toàn văn cho cột description trong bảng products để cải thiện hiệu suất tìm kiếm theo từ khóa.
  5. Chỉ mục bít (Bitmap index) Định nghĩa: Chỉ mục sử dụng bitmap để lưu trữ thông tin về các giá trị duy nhất trong cột. Thích hợp cho các cột có số lượng giá trị duy nhất thấp. Ví dụ: Chỉ mục bít có thể được sử dụng cho cột gender trong bảng users (chỉ có giá trị male và female).
  6. Chỉ mục phân vùng (Partitioned index) Định nghĩa: Chỉ mục cho các bảng phân vùng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các truy vấn trên các phân vùng cụ thể. Ví dụ: Một bảng lớn chứa dữ liệu theo tháng có thể được phân vùng, và mỗi phân vùng sẽ có chỉ mục riêng.
  7. Chỉ mục theo chiều sâu (Clustered index) Định nghĩa: Chỉ mục mà dữ liệu thực tế trong bảng được sắp xếp theo thứ tự của chỉ mục. Mỗi bảng chỉ có thể có một chỉ mục theo chiều sâu. Ví dụ: Nếu tạo chỉ mục theo chiều sâu trên cột id, dữ liệu trong bảng sẽ được lưu trữ theo thứ tự của id.
  8. Chỉ mục không theo chiều sâu (Non-clustered index) Định nghĩa: Chỉ mục mà dữ liệu trong bảng không được sắp xếp theo thứ tự của chỉ mục. Nó tạo ra một cấu trúc riêng biệt chứa chỉ mục và con trỏ tới các hàng dữ liệu. Ví dụ: Tạo chỉ mục không theo chiều sâu trên cột email, trong khi dữ liệu trong bảng vẫn được lưu trữ theo thứ tự khác.
  9. Chỉ mục độc lập (Independent index) Định nghĩa: Chỉ mục không phụ thuộc vào cấu trúc của bảng và có thể được sử dụng trong nhiều bảng khác nhau. Ví dụ: Chỉ mục có thể được tạo cho một trường trong nhiều bảng khác nhau, nhưng không làm thay đổi cấu trúc của bảng.
  10. Chỉ mục ngược (Reverse index) Định nghĩa: Chỉ mục sắp xếp dữ liệu theo thứ tự ngược lại so với thứ tự thông thường. Thích hợp cho các trường có cấu trúc đặc biệt. Ví dụ: Chỉ mục cho cột số điện thoại có thể được sắp xếp từ cuối đến đầu, hữu ích cho các tìm kiếm có yêu cầu cụ thể. Lợi ích của việc sử dụng chỉ mục:

Top comments (0)